Từ vựng tiếng anh luôn là nỗi lo trăn trở của nhiều ba mẹ khi dạy bé học ngôn ngữ từ nhỏ. Để dạy bé dễ dàng và thuận tiện hơn, ba mẹ nên sắp xếp từ vựng theo từng chủ đề. Ba mẹ hãy nhanh cập nhật ngay 1000 từ vựng với 22 chủ đề tiếng anh cho trẻ của H123 dưới đây và cùng bé học tập nhé!
Vì sao cần phải dạy trẻ học tiếng Anh từ sớm?
Chúng ta luôn quan niệm rằng dạy trẻ tiếng anh từ lúc nhỏ là tốt nhưng độ tuổi thực sự để bắt đầu cho bé học từ vựng tiếng Anh là bao nhiêu?
Theo nghiên cứu độ tuổi cho trẻ học tiếng anh là từ 4 đến 10 tuổi. Đây là độ tuổi trẻ đã nghe nói đọc và viết được. Điều này giúp trẻ tiếp thu kiến thức tiếng anh tự nhiên, nghe nói chuẩn chỉnh, tư duy ngôn ngữ tốt hơn.
Một nghiên cứu khác của Đại học Harvard cũng chỉ ra rằng việc học ngôn ngữ mới nên bắt đầu từ 3 đến 5 tuổi, sẽ giúp trẻ gia tăng khả năng sáng tạo, nâng cao sự linh hoạt của não bộ.
Độ tuổi “vàng” để học tiếng anh
Giai đoạn mẫu giáo được xem là giai đoạn “vàng” để giúp bé phát triển khả năng ngôn ngữ của mình. Ở giai đoạn này, não bộ của bé như một “chiếc máy thu”, lưu trữ các thông tin xung quanh rất tốt. Các câu hỏi “Vì sao?” luôn được trẻ đặt ra trong đầu khi được tiếp xúc với những điều mới mẻ.
Độ tuổi 3-5 là độ tuổi lắng nghe và tiếp thu. Ở độ tuổi này, các em có khả năng tư duy đơn giản về mọi thứ quanh bé. Các em đã nhận biết được các sự vật xung quanh nên việc dạy các bé bằng hình ảnh là điều tiên quyết.
Giai đoạn 5-7 tuổi là giai đoạn trẻ em phát triển khả năng ghi nhớ tự nhiên. Đây là giai đoạn tăng cường cho trẻ em học tiếng Anh là vô cùng thích hợp.
Thêm vào đó, việc học ngoại ngữ sẽ trở nên khó khăn hơn khi ta lớn lên. Và với những trẻ đã thành thạo tiếng mẹ đẻ thì mức độ học tiếng anh sẽ không còn tốt so với các bé học song song 2 ngôn ngữ.
Do đó, việc cho con em mình học tiếng anh từ sớm là điều cần thiết. Ba mẹ nên đầu tư cho con mình học song hành 2 ngôn ngữ để giúp bé hình thành tư duy ngôn ngữ từ nhỏ.
22 chủ đề từ vựng tiếng Anh cho trẻ em
1. Gia đình
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đầu tiên mà ba mẹ nên dạy bé là chủ đề gia đình. Vì chủ đề gia đình là chủ đề gần gũi nhất với bé.
Tuyển tập 24 từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình cho trẻ em.
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Baby | /ˈbeɪ.bi/ | Em bé |
2 | Man | /mæn/ | Người đàn ông |
3 | Woman | /ˈwʊm.ən/ | Phụ nữ |
4 | Boy | /bɔɪ/ | Cậu bé |
5 | Girl | /ɡɝːl/ | Cô gái |
6 | Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
7 | Parent | /ˈperənt/ | Ba mẹ |
8 | Father | /ˈfɑː.ðɚ/ | Cha |
9 | Mother | /ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ |
10 | Son | /sʌn/ | Con trai |
11 | Daughter | /ˈdɑː.t̬ɚ/ | Con gái |
12 | Sister | /ˈsɪstər/ | chị/em gái |
13 | Brother | /ˈbrʌðər/ | anh/em trai |
14 | Grandfather (Grandpa, Granddad) | /ˈɡrænfɑːðər/ | ông |
15 | Grandmother (Grandma, Granny) | /ˈɡrænmʌðər/ | bà |
16 | Grandparent | /ˈɡrænperənt/ | ông bà |
17 | Grandson | /ˈɡrænsʌn/ | cháu trai |
18 | Granddaughter | /ˈɡrændɔːtər/ | cháu gái |
19 | Grandchild | /ˈɡræntʃaɪld/ | cháu |
20 | Uncle | /ˈʌŋkl/ | chú/cậu/bác trai |
21 | Aunt | /ænt/ | cô/dì/bác gái |
22 | Nephew | /ˈnefjuː/ | cháu trai |
23 | Niece | /niːs/ | cháu gái |
24 | Cousin | /ˈkʌzn/ | anh/chị em họ |
2. Đồ dùng gia đình
Việc tiếp xúc hàng ngày với vật dụng gia đình sẽ là cơ hội giúp bé học tiếng anh nhanh hơn và dễ dàng hơn. Khi dạy bé học, ba mẹ hãy sử dụng kèm theo các đồ vật để bé có thể hình dung được hình ảnh của đồ vật đó.
Ba mẹ có thể tham khảo bộ từ vựng tiếng anh chủ đề đồ dùng gia đình dưới đây để dạy bé học theo chủ đề này.
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Fork | /fɔːrk/ | Cái nĩa |
2 | Knife | /naɪf/ | Dao |
3 | Chopsticks | /ˈtʃɑːp.stɪk/ | Đũa |
4 | Bowl | /boʊl/ | Cái bát |
5 | Plate | /pleɪt/ | Đĩa ăn |
6 | Glass | /ɡlæs/ | Cốc thủy tinh |
7 | Jar | /dʒɑːr/ | Cái lọ |
8 | Jug | /dʒʌɡ/ | Cái bình |
9 | Can | /kən/ | Lon |
10 | Kettle | /ˈket̬.əl/ | Ấm đun nước |
11 | Frying pan | /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn / | Chảo rán |
12 | Pot | /pɑːt/ | Nồi |
13 | Box | /bɑːks/ | Thùng |
14 | Basket | /ˈbæs.kət/ | Rổ |
15 | Trash can | /ˈtræʃ ˌkæn/ | Thùng rác |
16 | Trash | /træʃ/ | Rác |
17 | Clock | /klɑːk/ | Cái đồng hồ |
18 | Camera | /ˈkæm.rə/ | Máy ảnh |
19 | Fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
20 | Stove | /stoʊv/ | Bếp |
21 | Comb | /koʊm/ | Cái lược |
22 | Soap | /soʊp/ | Xà bông |
23 | Towel | /taʊəl/ | Khăn tắm |
24 | Toilet paper | /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pɚ/ | Giấy vệ sinh |
25 | Broom | /brʊm/ | Chổi |
26 | Mop | /mɑːp/ | Cây lau nhà |
27 | Washing machine | /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
28 | Tub | /tʌb/ | Bồn tắm |
29 | Toilet | /ˈtɔɪlət/ | Bồn cầu |
30 | Mirror | /ˈmɪrər/ | Cái gương |
31 | Chair | /tʃer/ | Cái ghế |
32 | Table | /ˈteɪbl/ | Cái bàn |
33 | Wardrobe | /ˈwɔːrdrəʊb/ | Tủ quần áo |
34 | Lamp | /læmp/ | Đèn |
35 | Rug | /rʌɡ/ | Tấm thảm |
36 | Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa |
37 | Sofa | /ˈsəʊfə/ | Ghế sofa |
38 | Door | /dɔːr/ | Cửa chính |
39 | Windows | /ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ |
3. Bạn bè
Bên cạnh chủ đề gia đình, chủ đề bạn bè là một chủ đề tiếng anh khá gần gũi với bé. Bé sẽ rất thích thú khi “gọi tên” bạn bè mình bằng những từ vựng tiếng anh đơn giản dưới đây.
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Best friend (buddy) | /best.frend/ | Bạn thân nhất |
2 | Close friend | /kləʊz.frend/ | Bạn thân |
3 | Girlfriend | /ˈɡɜːrlfrend/ | Bạn gái |
4 | Boyfriend | /ˈbɔɪfrend/ | Bạn trai |
5 | Ally | /ˈælaɪ/ | Bạn đồng minh |
6 | Pal | /pæl/ | Bạn |
7 | Childhood friend | /ˈtʃaɪldhʊd.frend/ | Bạn thời tuổi thơ |
8 | Classmate | /ˈklæsmeɪt/ | Bạn cùng lớp |
9 | Oldfriend | /əʊld.frend/ | Bạn cũ |
10 | Newfriend | /nuː frend/ | Bạn mới |
11 | Acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | Người quen |
12 | Companion | /kəmˈpænjən/ | Bạn đồng hành |
13 | Partner | /ˈpɑːrtnər/ | Bạn cộng sự |
14 | Soulmate | /ˈsəʊlmeɪt/ | Bạn tri kỷ |
4. Trường lớp
Bộ từ vựng trường lớp gồm các từ về trường, lớp học, đồ dùng học tập và môn học trong trường của các bé. Ba mẹ tham khảo và chọn lọc những từ vựng phù hợp và gần gũi nhất với bé, để bé học tập hiệu quả.
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Nursery school | /ˈnɜːrsəri.skuːl/ | Trường mẫu giáo |
2 | Primary school | /ˈpraɪmeri.skuːl/ | Trường tiểu học |
3 | Middle school | /ˈmɪdl.skuːl/ | Trường trung học |
4 | Trade school | /treɪd.skuːl/ | Trường dạy nghề |
5 | Library | /ˈlaɪbreri/ | Thư viện |
6 | Computer room | /kəmˈpjuːtər.ruːm/ | Phòng máy tính |
7 | Laboratory | /ˈlæbrətɔːri/ | Phòng thí nghiệm |
8 | Pupil | /ˈpjuːpl/ | Học sinh trường tiểu học |
9 | Classroom | /ˈklæsrʊm/ | Lớp học |
10 | Head teacher | /ˌhed ˈtiːtʃər/ | Giáo viên chủ nhiệm |
11 | Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
12 | Monitor | /ˈmɑːnɪtər/ | Lớp trưởng |
13 | Student | /ˈstuːdnt/ | Học sinh |
14 | Lesson | /ˈlesn/ | Bài học |
15 | Exercise | /ˈeksərsaɪz/ | Bài tập |
16 | Test | /test/ | Bài kiểm tra |
17 | Homework | /ˈhəʊmwɜːrk/ | Bài tập về nhà |
18 | Break | /breɪk/ | Giờ ra chơi |
19 | Biology | /baɪˈɑːlədʒi/ | Môn Sinh học |
20 | Sociology | /ˌsəʊsiˈɑːlədʒi/ | Môn Xã hội học |
21 | History | /ˈhɪstri/ | Môn Lịch sử |
22 | Chemistry | /ˈkemɪstri/ | Môn Hóa học |
23 | Physics | /ˈfɪzɪks/ | Môn Vật lý |
24 | Maths | /mæθs/ | Môn Toán |
25 | Science | /ˈsaɪəns/ | Môn Khoa học |
26 | English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Môn Tiếng Anh |
27 | Board | /bɔːrd/ | Cái bảng |
28 | Book | /bʊk/ | Quyển Sách |
29 | Crayon | /ˈkreɪɑːn/ | Bút Chì Màu |
30 | Desk | /desk/ | Cái Bàn Học |
31 | Eraser | /ɪˈreɪsər/ | Cục Tẩy |
32 | Paper | /ˈpeɪpər/ | Giấy |
33 | Pen | /pen/ | Bút |
34 | Pencil | /ˈpensl/ | Bút Chì |
35 | Picture | /ˈpɪktʃər/ | Bức Tranh |
5. Cơ thể người
Đọc tên từng bộ phận cơ thể trên người với bộ từ vựng chủ đề Cơ thể người cho trẻ. Ba mẹ có thể chỉ vào từng bộ phận trên cơ thể và hướng dẫn bé đọc theo để đạt được kết quả tốt.
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Body | /ˈbɑː.di/ | Cơ thể |
2 | Body part | /ˈbɑː.di pɑːrt/ | Bộ phận cơ thể |
3 | Head | /hed/ | Đầu |
4 | Face | /feɪs/ | Mặt |
5 | Forehead | /ˈfɑː.rɪd/ | Trán |
6 | Cheek | /tʃiːk/ | Má |
7 | Jaw | /dʒɑː/ | Quai hàm |
8 | Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
9 | Ear | /ɪr/ | Tai |
10 | Eye | /aɪ/ | Mắt |
11 | Nose | /noʊz/ | Mũi |
12 | Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
13 | Lip | /lɪp/ | Môi |
14 | Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
15 | Tooth | /tuːθ/ | Răng |
16 | Neck | /nek/ | Cổ |
17 | Hair | /her/ | Tóc |
18 | Beard | /bɪrd/ | Râu quai nón |
19 | Arm | /ɑːrm/ | Cánh tay |
20 | Hand | /hænd/ | Bàn tay |
21 | Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
22 | Finger | /ˈfɪŋ.ɡɚ/ | Ngón tay |
23 | Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái |
24 | Fingernail | /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/ | Móng tay |
25 | Leg | /leɡ/ | Chân |
26 | Thigh | /θaɪ/ | Đùi |
27 | Knee | /niː/ | Đầu gối |
28 | Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
29 | Heel | /hiːl/ | Gót chân |
30 | Toe | /toʊ/ | Ngón chân |
31 | Muscle | /ˈmʌs.əl/ | Cơ bắp |
32 | Shoulder | /ˈʃəʊldər/ | Vai |
33 | Back | /bæk/ | Lưng |
34 | Chest | /tʃest/ | Ngực |
35 | Abdomen | /ˈæbdəmən/ | Bụng |
36 | Armpit | /ˈɑːrmpɪt/ | Nách |
37 | Navel | /ˈneɪvl/ | Rốn |
38 | Ankle | /ˈæŋkl/ | Mắt cá chân |
39 | Waist | /weɪst/ | Eo |
6. Nghề nghiệp
Trong xã hội có rất nhiều nghề nghiệp khác nhau. Cập nhật nhanh các từ vựng tiếng anh theo chủ để nghề nghiệp để giúp bé khắc họa ước mơ của mình trong tương lai.
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Doctor | ˈdɑktər | Bác sĩ |
2 | Chef/Cook | ʃɛf/kʊk | Đầu bếp |
3 | Child day/Care worker | ʧaɪld deɪ/kɛr ˈwɜrkər | Giáo viên nuôi dạy trẻ |
4 | Cashier | kæˈʃɪr | Nhân viên thu ngân |
5 | Businessman | ˈbɪznəˌsmæn | Nam doanh nhân |
6 | Businesswoman | ˈbɪznɪˌswʊmən | Nữ doanh nhân |
7 | Baker | ˈbeɪkər | Thợ làm bánh mì |
8 | Bus driver | bʌs ˈdraɪvər | Tài xế xe bus |
9 | Babysitter | ˈbeɪbiˌsɪtər | Người giữ trẻ |
10 | Bartender | ˈbɑrˌtɛndər | Người pha rượu |
11 | Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
12 | Architect | ˈɑrkəˌtɛkt | Kiến trúc sư |
13 | Accountant | əˈkaʊntənt | Kế toán viên |
14 | Artist | ˈɑrtəst | Họa sĩ |
15 | Author | ˈɔθər | Nhà văn |
16 | Dentist | ˈdɛntəst | Nha sĩ |
17 | Designer | dɪˈzaɪnər | Nhà thiết kế |
18 | Lawyer | ˈlɔjər | Luật sư |
19 | Judge | ʤʌʤ | Thẩm phán |
20 | Manager | ˈmænəʤər | Quản lý |
21 | Actor | ˈæktər | Diễn viên nam |
22 | Actress | ˈæktrəs | Diễn viên nữ |
23 | Engineer | ˈɛnʤəˈnɪr | Kỹ sư |
24 | Fireman/Firefighter | ˈfaɪrmən/ˈfaɪrˌfaɪtər | Lính cứu hỏa |
25 | Farmer | ˈfɑrmər | Nông dân |
26 | Fisher | ˈfɪʃər | Ngư dân |
27 | Foreman | ˈfɔrmən | Quản đốc |
28 | Hairdresser | ˈhɛrˌdrɛsər | Thợ uốn tóc |
29 | Hair stylist | hɛr ˈstaɪlɪst | Nhà tạo mẫu tóc |
30 | Housemaid | /ˈhaʊsmeɪd/ | Người giúp việc nhà |
7. Thời tiết
Các hiện tượng tự nhiên là “biểu tượng cảm xúc” của ông trời. Dạy bé học tiếng anh thông qua các câu chuyện dễ thương, vui nhộn về ông mặt trời bằng bộ từ vựng dưới đây.
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
2 | Weather | /ˈweðər/ | Thời tiết |
3 | Temperature | /ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ |
4 | Weather forecast | /ˈweðər fɔːrkæst/ | Dự báo thời tiết |
5 | Hot | /hɒt/ | Nóng |
6 | Warm | /wɔːm/ | Ấm |
7 | Cold | /kəʊld/ | Lạnh |
8 | Freezing | /ˈfriː.zɪŋ/ | Lạnh |
9 | Tornado (n) | /tɔːˈneɪ.dəʊ/ | Lốc xoáy |
10 | Icy | /ˈaɪ.si/ | Đóng băng |
11 | Thunder (n) | /ˈθʌn.dər/ | Sấm chớp |
12 | Stormy | /ˈstɔː.mi/ | Bão |
13 | Lighting | /ˈlaɪ.tɪŋ/ | Sét |
14 | Hailing (n) | /heɪl/ | Mưa rào |
15 | Sleet (n) | /sliːt/ | Mưa tuyết |
16 | Snowy | /snəʊ/ | Có tuyết |
17 | Rainy | ˈreɪni/ | Có mưa |
18 | Sunny | /ˈsʌni/ | Có nắng |
19 | Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Có mây |
20 | Partly cloudy | /ˈpɑːtli/ /ˈklaʊdi/ | Có chút mây |
21 | Foggy | /ˈfɒɡi/ | Sương mù |
22 | Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió |
23 | Clear sky | /klɪə(r)/ /skaɪ/ | Bầu trời trong mát |
24 | Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | Cầu vồng |
8. Kỳ nghỉ
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Holiday | ˈhɑləˌdeɪ | Kỳ nghỉ, kỳ nghỉ lễ |
2 | Travel | ˈtrævəl | Chuyến đi, du lịch |
3 | Destination | ˌdɛstəˈneɪʃən | Điểm đến |
4 | Trip | trɪp | Chuyến đi |
5 | Journey | ˈʤɜrni | Hành trình |
6 | Attraction | əˈtrækʃən | Điểm tham quan |
7 | Cuisine | kwɪˈzin | Ẩm thực |
8 | Camping | ˈkæmpɪŋ | Đi cắm trại |
9 | Abroad | əˈbrɔd | Đi nước ngoài |
10 | Resort | rɪˈzɔrt | Khu nghỉ dưỡng |
9. Trò chơi giải trí
Các trò chơi dân gian luôn quá đỗi quen thuộc với các em. Ba mẹ có thể vừa chơi vừa chỉ bé gọi tên các trò chơi dân gian với 10 từ tiếng anh thuộc chủ đề trò chơi giải trí.
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Hide-and-seek | /ˌhaɪd ən ˈsiːk/ | Trò chơi trốn tìm |
2 | Tag | /tæɡ/ | Chơi đuổi bắt |
3 | Tug-of-war | /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ | Trò chơi kéo co |
4 | Jigsaw | /ˈdʒɪɡsɔː/ | Chơi xếp hình |
5 | Tic-tac-toe | /ˌtɪk tæk ˈtəʊ/ | Trò cờ caro |
6 | Skipping rope | /ˈskɪpɪŋ rəʊp/ | Chơi nhảy dây |
7 | Slide | /slaɪd/ | Cầu trượt |
8 | See-saw | /ˈsiː sɔː/ | Bập bênh |
9 | Swing | /swɪŋ/ | Xích đu |
10 | Kite | /kaɪt/ | Con diều |
10. Các môn thể thao
Rèn luyện sức khỏe với bé bằng các môn thể thao đơn giản. Và dạy bé học các môn thể thao bằng từ vựng tiếng anh dưới đây.
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Sport | /spɔːrt/ | Thể thao |
2 | Ball | /bɑːl/ | Bóng |
3 | Football | /ˈfʊt.bɑːl/ | Bóng đá |
4 | Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
5 | Swim | /swɪm/ | Bơi lội |
6 | Running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy |
7 | Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đạp xe |
8 | Skateboard | /ˈskeɪt.bɔːrd/ | Trượt ván |
9 | Fishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Câu cá |
10 | Golf | /ɡɑːlf/ | Đánh gôn |
11 | Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
12 | Basketball | /ˈbæskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
13 | Sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | Chèo thuyền |
14 | Hockey | /ˈhɑːki/ | Khúc côn cầu |
15 | Rowing | /ˈrəʊɪŋ/ | Chèo thuyền |
16 | Judo | /ˈdʒuːdəʊ/ | Judo |
17 | Strong | /strɑːŋ/ | Khỏe |
18 | Weak | /wiːk/ | Yếu |
19 | Fast | /fæst/ | Nhanh |
20 | Slow | /sloʊ/ | Chậm |
21 | Stop | /stɑːp/ | Dừng lại |
22 | Start | /stɑːrt/ | Bắt đầu |
11. Vị trí
Giúp bé xác định nhanh vị trí của mình với những từ vựng đơn giản và phát âm dễ hiểu thuộc chủ đề Vị trí.
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | On | /ɒn/ | Bên trên |
2 | Near | /nɪə(r)/ | Cạnh |
3 | Above | /əˈbʌv/ | Phía trên |
4 | Behind | /bɪˈhaɪnd/ | Đằng sau |
5 | Beside | /bɪˈsaɪd/ | Bên cạnh |
6 | Between | /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa |
7 | Under | /ˈʌndə(r)/ | Bên dưới |
8 | In | /ɪn/ | Bên trong |
9 | In front of | /ɪn/ /frʌnt/ /əv/ | Đằng trước |
10 | Opposite | /ˈɑːpəzɪt/ | Phía đối diện |
11 | Next to | /ˈnekst tu/ | Bên cạnh |
12. Địa điểm
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Country | /ɒn/ | Đất nước |
2 | City | /nɪə(r)/ | Thành phố |
3 | Village | /əˈbʌv/ | Làng quê |
4 | Building | /bɪˈhaɪnd/ | Tòa nhà |
5 | Station | /bɪˈsaɪd/ | Bến xe |
6 | Bus stop | /bɪˈtwiːn/ | Trạm dừng xe buýt |
7 | Cafe | /ˈʌndə(r)/ | Quán cà phê |
8 | Car park | /ɪn/ | Bãi đậu xe |
9 | Cinema | /ɪn/ /frʌnt/ /əv/ | Rạp chiếu phim |
10 | Circus | /ˈɑːpəzɪt/ | Rạp xiếc |
13. Màu sắc
Chia sẻ với ba mẹ một mẹo dạy bé học tiếng anh chủ đề màu sắc nhanh chóng. Trong lúc bé vẽ tranh, ba mẹ có thể chỉ bé đọc tên tiếng anh của các màu sắc để bé ghi nhớ các từ một cách tự nhiên nhất.
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Colors | /ˈkʌl·ərz/ | Màu sắc |
2 | Red | /red/ | Màu đỏ |
3 | Orange | /’ɔrindʤ/ | Màu cam |
4 | Yellow | /’jelou/ | Màu vàng |
5 | Green | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
6 | Blue | /bluː/ | Màu xanh da trời |
7 | Purple | /’pə:pl/ | Màu tím |
8 | Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
9 | Brown | /braun/ | Màu nâu |
10 | Black | /blæk/ | Màu đen |
11 | White | /wait/ | Màu trắng |
12 | Gray | /grei/ | Màu xám |
Video hướng dẫn đọc từ vựng cho bé
14. Thực phẩm
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Food | /fuːd/ | Đồ ăn |
2 | French fries | /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ | khoai tây chiên |
3 | Chips | /tʃɪps/ | Khoai tây chiên |
4 | Hamburger | /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ | bánh hamburger |
5 | Pizza | /ˈpiːt.sə/ | pizza |
6 | Cake | /keɪk/ | Bánh |
7 | Chocolate | /ˈtʃɑːk.lət/ | Sô cô la |
8 | Ice cream | /ˈaɪs ˌkriːm / | Kem |
9 | Bread | /bred/ | Bánh mì |
10 | Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
11 | Jam | /dʒæm/ | Mứt |
12 | Honey | /ˈhʌn.i/ | Mật ong |
13 | Juice | /dʒuːs/ | Nước ép |
14 | Soda | /ˈsoʊ.də/ | Nước ngọt |
15 | Milk | /mɪlk/ | Sữa |
16 | Pastry | /ˈpeɪstri/ | Bánh ngọt |
17 | Hot dog | /ˈhɑːt dɔːɡ/ | Bánh mì kẹp xúc xích |
18 | Pizza | /ˈpiːtsə/ | Bánh pi-za |
19 | Sausage | /ˈsɔːsɪdʒ/ | Xúc xích |
20 | Sandwich | /ˈsænwɪdʒ/ | Bánh mì kẹp |
21 | Salad | /ˈsæləd/ | Rau trộn |
22 | Fried chicken | /fraɪd ˈtʃɪkɪn/ | Gà rán |
15. Động vật
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Animals | /ˈæn.ɪ.məl/ | Loài vật |
2 | Cat | /kæt/ | Con mèo |
3 | Dog | /dɑːɡ/ | Chú chó |
4 | Camel | /ˈkæm.əl/ | Con lạc đà |
5 | Donkey | /ˈdɑːŋ.ki/ | Con lừa |
6 | Horse | /hɔːrs/ | Ngựa |
7 | Bear | /ber/ | Con gấu |
8 | Elephant | /ˈel.ə.fənt/ | Con voi |
9 | Fox | /fɑːks/ | Cáo |
10 | Lion | /ˈlaɪ.ən/ | Sư tử |
11 | Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Khỉ |
12 | Mouse | /maʊs/ | Con chuột |
13 | Wolf | /wʊlf/ | Chó sói |
14 | Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Hươu cao cổ |
15 | Gorilla | /ɡəˈrɪl.ə/ | Con khỉ đột |
16 | Kangaroo | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ | Con chuột túi |
17 | Panda | /ˈpæn.də/ | Gấu trúc |
18 | Tiger | /ˈtaɪ.ɡɚ/ | Con hổ |
19 | Cow | /kaʊ/ | Con bò |
20 | Zebra | /ˈziː.brə/ | Ngựa vằn |
21 | Pig | /pɪɡ/ | Con lợn |
22 | Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu |
23 | Goat | /ɡoʊt/ | Con dê |
24 | Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà |
25 | Dove | /dʌv/ | Bồ câu |
26 | Crow | /kroʊ/ | Con quạ |
27 | Owl | /aʊl/ | Con cú |
28 | Swan | /swɑːn/ | Thiên nga |
29 | Ant | /ænt/ | Con kiến |
30 | Bee | /biː/ | Con ong |
16. Quần áo
Trang phục luôn là chủ đề thu hút với các bé, đặc biệt là các bé gái. Vừa chơi búp bê cùng con vừa dạy con gọi tên các bộ quần áo sẽ khiến con thích thú và nhớ từ hiệu quả.
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Clothes | /kloʊðz/ | Quần áo |
2 | Coat | /koʊt/ | Áo choàng |
3 | Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác |
4 | Cloak | /kloʊk/ | Áo choàng (không có tay áo) |
5 | Suit | /suːt/ | Bộ com-lê |
6 | Dress | /dres/ | Đầm |
7 | Shirt | /ʃɝːt/ | Áo sơ mi |
8 | Blouse | /blaʊs/ | Áo cánh |
9 | T-shirt | /ˈtiː.ʃɝːt/ | Áo thun |
10 | Sweater | /ˈswet̬.ɚ/ | Áo len |
11 | Pants | /pænts/ | Quần dài |
12 | Skirt | /skɝːt/ | Váy |
13 | Jeans | /dʒiːnz/ | Quần jean |
14 | Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần short |
15 | Pajamas | /pəˈdʒɑː.məz/ | Đồ ngủ |
16 | Nightgown | /ˈnaɪt.ɡaʊn/ | Áo ngủ |
17 | Maxi | /ˈmæksi/ | Váy dài đến mắt cá chân |
18 | Miniskirt | /ˈmɪniskɜːrt/ | Chân váy ngắn |
19 | Tight | /taɪt/ | Quần tất |
20 | Boxer shorts | /ˈbɑːksər ʃɔːrts/ | Quần đùi |
21 | Pullover | /ˈpʊləʊvər/ | Áo len chui đầu |
17. Phương tiện giao thông
Nếu chủ đề quần áo là chủ đề thu hút các bé gái thì chủ đề phương tiện giao thông sẽ là chủ đề yêu thích của các bé trai. Dạy bé học từ vựng thông qua các mô hình xe để bé tiếp thu tiếng anh tự nhiên nhất.
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Ambulance | /ˈæmbjələns/ | Xe cứu thương |
2 | Bike | /baɪk/ | Xe đạp |
3 | Boat | /bəʊt/ | Con thuyền |
4 | Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
5 | Canoe | /kəˈnuː/ | Thuyền nhỏ |
6 | Car | /kɑːr/ | Xe ô tô |
7 | Coach | /kəʊtʃ/ | Xe khách |
8 | Ferry | /ˈferi/ | Phà |
9 | Fire Truck | /ˈfaɪər trʌk/ | Xe tải chữa cháy |
10 | Helicopter | /ˈhelɪkɑːptər/ | Trực thăng |
11 | Motorbike | /ˈməʊtərbaɪk/ | Xe máy |
12 | Transportation | /ˌtrænspərˈteɪʃn/ | Phương tiện giao thông |
13 | Vehicle | /ˈviːhɪkl/ | Xe cộ |
14 | Train | /treɪn/ | Tàu lửa |
15 | Police car | /pəˈliːs ka:r/ | Xe cảnh sát |
16 | Ship | /ʃɪp/ | Con tàu |
18. Hình khối
Hình tròn, hình vuông, hình tam giác tiếng anh là gì nhỉ? Giúp bé học nhanh các từ hình khối quen thuộc để bé có thể nhận dạng nhanh các hình bằng tiếng anh.
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Circle | /ˈsɜː.kəl/ | Hình tròn |
2 | Square | /skweər/ | Hình vuông |
3 | Triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | Hình tam giác |
4 | Right triangle | /ˌraɪt ˈtraɪæŋɡl/ | Hình tam giác vuông |
5 | Isosceles triangle | aɪˌsɑːsəliːz ˈtraɪæŋɡl/ | Hình tam giác cân |
6 | Rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ | Hình chữ nhật |
7 | Oval | /ˈəʊ.vəl/ | Hình bầu dục |
8 | Star | /stɑːr/ | Hình sao |
9 | Cylinder | /ˈsɪl.ɪn.dər/ | Hình trụ |
10 | Cone | /kəʊn/ | Hình chóp nón |
11 | Circle | /ˈsɜː.kəl/ | Hình tròn |
12 | Square | /skweər/ | Hình vuông |
13 | Triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ | Hình tam giác |
14 | Right triangle | /ˌraɪt ˈtraɪæŋɡl/ | Hình tam giác vuông |
15 | Isosceles triangle | aɪˌsɑːsəliːz ˈtraɪæŋɡl/ | Hình tam giác cân |
16 | Rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡəl/ | Hình chữ nhật |
17 | Oval | /ˈəʊ.vəl/ | Hình bầu dục |
18 | Star | /stɑːr/ | Hình sao |
19 | Cylinder | /ˈsɪl.ɪn.dər/ | Hình trụ |
20 | Cone | /kəʊn/ | Hình chóp nón |
19. Chất liệu
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Brick | /brɪk/ | Gạch |
2 | Cement | /sɪˈment/ | Xi măng |
3 | Clay | /kleɪ/ | Đất sét |
4 | Concrete | /ˈkɑːnkriːt/ | Bê tông |
5 | Gravel | /ˈɡrævl/ | Sỏi |
6 | Sand | /sænd/ | Cát |
7 | Slate | /sleɪt/ | Ngói lợp mái |
8 | Stone | /stəʊn/ | Đá cục, đá thỏi |
9 | Iron | /ˈaɪərn/ | Sắt |
10 | Marble | /ˈmɑːrbl/ | Đá hoa |
20. Môi trường
STT | Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Soil | /sɔɪl/ | Đất |
2 | Natural resources | /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên |
3 | Ozone layer | /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ | Tầng ô-zôn |
4 | Creature | /ˈkriːʧə/ | Sinh vật |
5 | Ecology | /ɪˈkɒləʤi/ | Sinh thái học |
6 | Ecosystem | /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
7 | Environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường |
8 | Organic | /ɔrˈgænɪk/ | Hữu cơ thiên nhiên |
9 | Preservation | /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ | Sự bảo tồn |
10 | Rainforest | /ˈreɪnˌfɒrɪst/ | Rừng nhiệt đới |
11 | Water | /ˈwɔːtər/ | Nước |
12 | Air | /er/ | Không khí |
13 | Forest | /ˈfɔːrɪst/ | Rừng |
14 | Wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
21. Hành động
STT | Từ vựng (động từ) | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Go | /ɡəʊ/ | Đi |
2 | Hug | /hʌɡ/ | Ôm |
3 | Run | /rʌn/ | Chạy |
4 | Wash | /wɒʃ/ | Giặt, rửa |
5 | Call | /kɔːl/ | Gọi điện |
6 | Find | /faɪnd/ | Tìm thấy |
7 | Give | /ɡɪv/ | Cho đi, đưa, tặng |
8 | Eat | /iːt/ | Ăn |
9 | Show | /ʃəʊ/ | Cho thấy, xuất hiện |
22. Cảm xúc
STT | Từ vựng (tính từ) | Phát âm | Ý nghĩa |
1 | Confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | Tự tin |
2 | Happy | /ˈhæp.i/ | Hạnh phúc |
3 | Anxious | /ˈæŋk.ʃəs/ | Lo lắng |
4 | Ecstatic | /ɪkˈstæt.ɪk/ | Hạnh phúc ngập tràn |
5 | Terrible | /ˈter.ə.bəl/ | Kinh khủng |
6 | Sleepy | /ˈsliː.pi/ | Buồn ngủ |
7 | Surprised | /səˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên |
8 | Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon miệng |
9 | Bored | /bɔːd/ | Chán |
10 | Angry | /ˈæŋ.ɡri/ | Giận |
11 | Loving | /ˈlʌv.ɪŋ/ | Âu yếm |
12 | Sad | /sæd/ | Buồn |
13 | Scared | /skerd/ | Sợ hãi |
14 | Funny | /ˈfʌni/ | Buồn cười |
15 | Embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | Xấu hổ |
16 | Confused | /kənˈfjuːzd/ | Bối rối |
17 | Nervous | /ˈnɜːrvəs/ | Lo lắng |
Kết luận
Trên đây là 22 chủ đề tiếng anh cho trẻ với hơn 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất giúp bé học được nhiều chủ đề khác nhau. Kho từ vựng gồm 1000 từ có thể sẽ “quá tải” với các bé nếu chưa có phương pháp học tốt. Ba mẹ nên dành thời gian học tập cùng các con để các con xây dựng khả năng phản xạ và tư duy từ vựng.
Nhằm giúp các con phát âm chuẩn, ba mẹ nên cho con nói chuyện với người bản xứ tại các câu lạc bộ… để con tự tin giao tiếp tiếng anh. Nhưng nếu ba mẹ không có thời gian hoặc chưa thể xây dựng “môi trường học lý tưởng” cho con thì hãy để H123 giúp ba mẹ nhé.
Với khóa học Anh Văn Mầm Non được giảng dạy bởi giáo viên bản xứ sẽ giúp các con có nền tảng kiến thức vững chắc và khơi ngợi khả năng phản xạ trong các ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
Với 9 năm kinh nghiệm giảng dạy, H123 tự tin sẽ là địa chỉ uy tín và môi trường học tập tốt để các con học tập hiệu quả và hình thành kỹ năng giao tiếp từ nhỏ.
Ba mẹ có thể liên hệ trực tiếp với H123 để biết chi tiết về chương trình học theo thông tin dưới đây:
- Hotline: 19008923
- Website: https://houston123.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/AnhNguH123
Hơn cả, H123 còn cung cấp khóa học thử miễn phí 100% cho ba mẹ có mong muốn trải nghiệm trước chương trình. Để đăng ký học thử, ba mẹ đăng ký cho bé tại đây.