Các cấp độ chứng chỉ Cambridge

Chi Tiết Từ A-Z Các Cấp Độ Chứng Chỉ Cambridge

Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge là những bài đánh giá ngôn ngữ được công nhận trên toàn cầu nhằm đánh giá các kỹ năng tiếng Anh. Với nhiều cấp độ chứng nhận, từ A1 đến C2, các bài đánh giá này giúp các cá nhân thể hiện trình độ tiếng Anh của mình trước các nhà tuyển dụng tiềm năng, các trường đại học và các tổ chức khác.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu vào các cấp độ chứng chỉ Cambridge và giúp bạn hiểu ý nghĩa của từng cấp độ, để bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt về cấp độ phù hợp nhất với mình.

Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay người nói tiếng Anh ở trình độ nâng cao, Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge cung cấp lộ trình để bạn đạt được các mục tiêu ngôn ngữ.

Tại sao nên chọn học tiếng anh Cambridge

Trung tâm tiếng Anh Cambridge English (The University of Cambridge English Language Assessment Board) là tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy và đánh giá Anh ngữ.

Với hơn 100 năm kinh nghiệm và chuyên môn, cùng mạng lưới toàn cầu gồm hơn 650 nhân viên tại các văn phòng đại diện trên khắp thế giới, Cambridge English là một trung tâm ngôn ngữ uy tín và lâu đời.

Cambridge English cũng đưa ra một hệ thống phân cấp trình độ tiếng Anh rõ ràng. Và có cấu trúc phù hợp với độ tuổi và khả năng của học viên. Điều này giúp học viên dễ dàng đánh giá kỹ năng của bản thân và theo dõi sự tiến bộ của mình theo thời gian. Từ đó tìm được khóa học và phương pháp học tập phù hợp với bản thân.

Với cách tiếp cận sáng tạo và độc đáo trong giảng dạy, học tập và đánh giá thông qua trình độ tiếng Anh, Cambridge English mang đến cho học viên một môi trường học tập thoải mái và thư giãn, thúc đẩy sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh trong lớp học.

8 cấp độ tiếng anh của Cambridge

8 cấp độ chứng chỉ Cambridge
8 cấp độ chứng chỉ Cambridge

3 cấp độ chứng chỉ Cambridge trẻ em

Hệ thống chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế Cambridge YLE (Young Learners English) là tập hợp các bài thi tiếng Anh trẻ trung. Đánh giá toàn diện 4 kỹ năng “Nghe, Nói, Đọc, Viết”. Và tổng kết sự tiến bộ của học sinh sau khi học tiếng Anh. Với sự quan trọng của chứng chỉ này, hàng năm có rất nhiều thí sinh tham gia kỳ thi để nhận được chứng chỉ này.

Kỳ thi được quản lý bởi Hội Đồng Khảo thí Đại Học Cambridge tại Anh Quốc. Chuyên về việc kiểm tra và đánh giá trình độ tiếng Anh qua các kỳ thi khác nhau.

Chứng chỉ Tiếng Anh Cambridge YLE gồm ba bài thi với 03 cấp độ: Starters (Pre A1), Movers (A1) và Flyers (A2).

  • Starters: dành cho lứa tuổi 7 và 8
  • Movers: dành cho lứa tuổi 8 đến 11
  • Flyers: dành cho lứa tuổi 9 đến 12
3 cấp độ Cambridge YLE
3 cấp độ Cambridge YLE

Starters

Bài thi Pre A1 Starters là kỳ thi đầu tiên trong số ba bài kiểm tra của chứng chỉ Tiếng Anh Quốc tế Cambridge YLE. Dành cho những trẻ em từ 7 đến 8 tuổi. Những bài kiểm tra thường quan tâm đến việc trình bày các kỹ năng viết và nói tiếng Anh qua những chủ đề liên quan đến cuộc sống hằng ngày, giúp các em tự tin hơn và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

Cấu trúc bài thi

Mỗi thí sinh sẽ cần 45 phút để hoàn thành bài thi gồm ba phần: 20 phút cho bài thi Listening (4 phần, 20 câu hỏi), 20 phút cho bài thi Reading & Writing (5 phần, 25 câu hỏi), và từ 3 đến 5 phút cho bài thi Speaking (4 phần nhỏ).

Bài kiểm tra kéo dài khoảng 20 phút cho phần Nghe và 20 phút cho phần Viết & Đọc, với điểm tối đa là 5 khiên cho mỗi phần.

Bài nghe:
  • Phần 1: Nghe đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng bằng cách nối chúng với câu hỏi.
  • Phần 2: Nghe đoạn hội thoại và viết câu trả lời đúng cho từng câu hỏi trong đoạn hội thoại.
  • Phần 3: Nghe đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng từ A, B hoặc C.
  • Phần 4: Nghe một đoạn hội thoại và tô màu các đồ vật được nhắc đến trong đoạn hội thoại.
Bài viết đọc:
  • Phần 1: Nối các bức tranh ở cột bên trái với các định nghĩa thích hợp ở cột bên phải.
  • Phần 2: Đưa ra một bức tranh và các mô tả cho sẵn, thí sinh cần phân loại các mô tả đúng và sai bằng cách viết “Có” hoặc “Không” dưới mỗi bức tranh.
  • Phần 3: Cho trước đồ vật tương ứng với tranh, thí sinh dùng từ cho sẵn viết tên đồ vật trong tranh.
  • Phần 4: Điền vào chỗ trống trong đoạn văn bằng những từ cho sẵn.
  • Phần 5: Trả lời câu hỏi sau khi đọc hiểu một câu chuyện qua tranh.
  • Phần 6: Điền vào chỗ trống trong văn bản dựa trên các câu trả lời đã cho.
Bài nói:
  • Phần 1: Tìm đồ vật trong hình theo hướng dẫn của giám khảo.
  • Phần 2: Trả lời câu hỏi chung về bức tranh.
  • Phần 3: Trả lời câu hỏi về các đồ vật nhỏ trong tranh.
  • Phần 4: Nói về chủ đề cho sẵn trong 2 phút.
Lợi ích sau khi hoàn thành
  • Trong kết quả thi, không có từ “đậu” hoặc “rớt”. Mỗi học sinh sẽ được cấp chứng chỉ từ Cambridge English để chúc mừng thành tích của họ.
  • Học sinh sẽ học cách sử dụng các câu giao tiếp đơn giản trong cuộc sống hàng ngày, như “Hello”, và các câu liên quan đến tuổi, gia đình, nhà ở, và hiểu các đồ vật xung quanh.
  • Học sinh sẽ học cách theo hướng dẫn viết đơn giản như trong sách bài tập và có thể nghe, nhắc lại từ và cụm từ theo giáo viên.
  • Học sinh sẽ học đọc và viết chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh và có thể viết các từ đơn giản như tên đồ vật, tên con vật.
  • Học sinh cũng sẽ học viết câu đơn giản về bản thân và gia đình, và biết cách sao chép từ, cụm từ, câu ngắn từ các đoạn văn trong sách và trên bảng

Movers

A1 Movers là một trong ba cấp độ chứng chỉ Cambridge YLE. Dành cho đối tượng tuổi từ 8 đến 11. Bài thi này bao gồm các hoạt động nói và viết tiếng Anh liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Giúp các em tự tin và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.

Cấu trúc bài thi

Thí sinh cần phải dành 60 phút để hoàn thành ba phần bài thi:

  • 25 phút cho phần Listening (5 phần, 25 câu hỏi)
  • 30 phút cho phần Reading & Writing (6 phần, 35 câu hỏi)
  • 5-7 phút cho phần Speaking (4 phần nhỏ)
Bài nghe (25 phút): 5 phần
  • Phần 1: Nhận biết những người được nhắc đến trong tranh. Vẽ đoạn thẳng nối những người trong tranh với tên tương ứng ngoài tranh.
  • Phần 2: Viết ra một số chi tiết (viết bằng chữ hoặc số) từ một đoạn hội thoại. Trả lời các câu hỏi về địa điểm, chuyến đi, bữa tiệc, v.v.
  • Phần 3: Nối người được nhắc đến với hình ảnh/đồ vật tương ứng. Ghép người hoặc đồ vật trong tranh này với người hoặc đồ vật trong tranh khác.
  • Phần 4: Với mỗi đoạn hội thoại ngắn, hãy chọn đúng hình ảnh/thông tin bằng cách đánh dấu tick vào ô. Chọn hình ảnh tương ứng với thông tin.
  • Phần 5: Tô màu, viết vào hình theo hướng dẫn. Chọn đúng các phần của hình và hiểu hướng dẫn tô, viết.
Bài kiểm tra Đọc và Viết trong 30 phút: 6 phần
  • Phần 1: Từ vựng – Nối từ với định nghĩa: Nối hình ảnh/từ ngữ với câu miêu tả.
  • Phần 2: Đọc – Đọc văn bản và hoàn thành câu về một số chi tiết trong đó. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi bằng cách khoanh tròn chữ cái.
  • Phần 3: Hoàn thành hội thoại – Chọn từ/câu để hoàn thành hội thoại. Chọn hình ảnh/từ đúng để điền vào chỗ trống trong một truyện ngắn và sửa lại tên truyện.
  • Phần 4: Hoàn thành đoạn văn – Chọn từ trong ngân hàng từ dùng chung để điền vào chỗ trống. Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong đoạn văn ngắn.
  • Phần 5: Viết câu – Hoàn thành/viết câu về nội dung trong tranh. Hoàn thành câu, trả lời câu hỏi và viết câu về một bức tranh.
  • Phần 6: Hoàn thành một đoạn văn – Chọn một trong nhiều phương án cho mỗi chỗ trống. Tìm các từ trong câu chuyện để hoàn thành câu.
Bài thi Nói (5-7 phút)
  • Phần 1: Phân biệt điểm khác nhau giữa hai bức hình
  • Phần 2: Kể một câu chuyện dựa trên những hình ảnh đã cung cấp
  • Phần 3: Trả lời các câu hỏi ngắn gọn về các đồ vật trong bức hình bằng cách nêu tên, màu sắc và số lượng
  • Phần 4: Trả lời các câu hỏi về bản thân.
Lợi ích sau khi hoàn thành
  • Tham gia vào một cuộc trò chuyện về một chủ đề quen thuộc. Bằng cách sử dụng cụm từ xác định như “How much is/are” và “I’m good at”. Hỏi và trả lời câu hỏi liên quan đến hoạt động trong trường học, bài tập trên lớp và nhà, kỳ nghỉ. Có thể hỏi về sở thích và hoạt động yêu thích của người khác và trả lời các câu hỏi tương tự đối với mình.
  • Hiểu được thông tin đơn giản về gia đình và bạn bè khi được nói chậm và rõ ràng. Cần hiểu được các thông tin cơ bản, chỉ dẫn, lưu ý khi được nói nhiều lần. Hoàn thành các yêu cầu cơ bản của giáo viên như “Take off your coats” và “You must do this”.
  • Khả năng đọc và viết các câu đơn giản. Bao gồm thông tin về thời gian, ngày tháng, nơi chốn và sở thích.

Flyers

A2 Flyers là một trong ba bài thi cuối cùng của chứng chỉ Cambridge YLE cho học sinh từ 10 đến 14 tuổi đã học khoảng 250 giờ tiếng Anh. Khi đạt đến trình độ này, các em có khả năng giao tiếp trong những tình huống hằng ngày dễ dàng và rõ ràng. Họ có thể hiểu ý nghĩa của câu đơn giản và lời chỉ dẫn ngắn gọn.

Cấu trúc bài thi

Bài thi yêu cầu mỗi thí sinh trải qua 72 phút để hoàn thành ba phần thi: 25 phút cho phần Listening (5 phần, 25 câu hỏi); 40 phút cho phần Reading & Writing (7 phần, 44 câu hỏi); và 7 đến 9 phút cho phần Speaking (4 phần nhỏ).

Bài thi Listening (25 phút) gồm 5 phần:
  • Phần 1: Kết nối tên của những người trong hình với tên đã cho sẵn.
  • Phần 2: Trả lời câu hỏi về địa điểm, chuyến đi, tiệc tất niệm,…
  • Phần 3: Sắp xếp người hoặc đồ vật trong một hình với hình ảnh của người hoặc vật trong một hình khác.
  • Phần 4: Chọn hình ảnh đúng với thông tin đã cho.
  • Phần 5: Chọn phần đúng của hình và hiểu các hướng dẫn về tô màu và viết.
Bài thi Reading and Writing (40 phút) có 7 phần:
  • Phần 1: Liên kết từ với mô tả.
  • Phần 2: Chọn phần thiếu của một đoạn hội thoại.
  • Phần 3: Chọn từ đúng để điền vào khoảng trống trong một câu truyện và sửa tiêu đề.
  • Phần 4: Chọn từ đúng để điền vào trống trong một đoạn ngắn.
  • Phần 5: Tìm từ trong câu truyện để hoàn thành câu.
  • Phần 6: Suy nghĩ về từ để hoàn thành nhật ký hoặc tin nhắn.
  • Phần 7: Viết một câu truyện ngắn dựa trên ba bức hình.
Bài thi Speaking (7-9 phút) có 4 phần:
  • Phần 1: Tìm ra khác biệt giữa hai bức hình (vật, màu sắc, số lượng, vị trí, …)
  • Phần 2: Yêu cầu và cung cấp thông tin về hai tình huống tương tự.
  • Phần 3: Nói về các bức hình, kể một câu truyện.
  • Phần 4: Trả lời câu hỏi về bản thân.
tiếng Anh Cambridge YLE
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge YLE

5 cấp độ chứng chỉ Cambridge cho người lớn

Chứng chỉ KET

Chứng chỉ A2 KET (Key English Test) là cấp độ tiếng Anh cơ bản theo thang trình độ tiếng Anh Cambridge dành cho lứa tuổi thiếu niên và người lớn.

Ở cấp độ KET, học sinh có thể hiểu các đoạn hội thoại đơn giản với tốc độ tương đối nhanh và có thể giao tiếp về các chủ đề đơn giản. Nếu quy ra các chứng chỉ khác thì KET sẽ tương đương với IELTS 3.0-4.0, TOEIC 300, TOEFL PBT 400.

Chứng chỉ PET

PET là viết tắt của Bài kiểm tra tiếng Anh sơ cấp. Đó là chứng chỉ tiếng Anh trình độ trung cấp, tương đương trình độ B1 theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR).

Khi đạt chứng chỉ tiếng Anh PET, học viên có thể viết email và thư đơn giản về các chủ đề quen thuộc; ghi chú ngắn gọn về các chủ đề quen thuộc; Đọc báo và tạp chí; hiểu các điểm chính của hướng dẫn, thông báo; giao tiếp về nhiều chủ đề khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.

Chứng chỉ First Certificate in English (FCE)

FCE là chứng chỉ trung cấp tiếng Anh trong các chứng chỉ của Cambridge. Tương đương với chứng chỉ B2 theo khung tham chiếu châu Âu CEFR. Nó tương đương với điểm số IELTS 5.5 – 6.0. Do đó, người học có thể sử dụng chứng chỉ này để xin visa du học hoặc làm việc tại nước ngoài.

Trong khi học tập và công việc tại cấp độ tiếng Anh này, người học có thể tự tin sử dụng 4 kỹ năng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.

Chứng chỉ CAE

Chứng chỉ CAE là từ viết tắt của chứng chỉ “Certificate of Advanced English”. Đây là chứng chỉ tiếng Anh cấp độ cao trung cấp. Tương đương với trình độ C1 theo khung tham chiếu châu Âu CEFR. Khi chuyển đổi sang các chứng chỉ quốc tế, chứng chỉ CAE sẽ tương đương với IELTS 6.0-7.0 và TOEIC 600-750.

Tại cấp độ tiếng Anh CAE, người học sẽ có khả năng giao tiếp tự tin và sử dụng tiếng Anh trong hầu hết các lĩnh vực.”

Chứng chỉ CPE

Chứng chỉ CPE là tên viết tắt của Certificate of Proficiency in English. Nó là cấp độ cao nhất trong hệ thống cấp độ chứng chỉ của Cambridge dành cho người lớn và tương đương với cấp độ C2 CEFR.

Qua việc quy đổi, người học có chứng chỉ CPE được coi như có trình độ tương đương IELTS 8.0+ và TOEIC 800 – 990. Tại cấp độ này, người học có thể tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Anh như một người bản xứ.

cấp độ chứng chỉ Cambridge cho người lớn
Cấp độ chứng chỉ Cambridge cho người lớn

Học tiếng anh Cambridge ở đâu?

Không ít phụ huynh muốn con học chương trình Cambridge. Nhưng con gặp khó khăn trong việc theo kịp kiến thức. Kết quả thi Cambridge của con chưa đủ để đáp ứng yêu cầu của các trường Quốc tế.

H123 hiểu và chia sẻ cảm xúc của các phụ huynh. Chúng tôi sẽ giúp con giải quyết những khó khăn và tạo cho con sự tự tin hơn trong kỳ thi đầu vào trường quốc tế. Trung tâm tiếng Anh H123 có đội ngũ giáo viên chuyên môn cao.

Hệ thống chương trình học bài bản và chuẩn quốc tế. Chúng tôi cam kết giúp con đạt được hiệu quả cao sau mỗi khóa học, giúp gia đình tiết kiệm chi phí. Vì học tiếng Anh tại H123 chỉ mất 6 tháng so với việc học tại trường 1 năm. Chọn H123, chúng tôi sẽ đem đến cho con những điều tốt nhất.

H123 English Afterschool Center

 


Posted

in

by

Tags: